--

criminal offence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal offence

+ Noun

  • tội hình sự
    • a long record of crimes
      một bản báo cáo dài về tội phạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal offence"
Lượt xem: 2937